• Home
  • HSK
    • HSK1
      • Từ Vựng HSK1
      • Ngữ Pháp HSK1
      • Bài Khoá HSK1
    • HSK2
      • Từ Vựng HSK2
      • Ngữ Pháp HSK2
      • Bài Khoá HSK2
    • HSK3
      • Từ Vựng HSK3
      • Ngữ Pháp HSK3
      • Bài Khóa HSK3
    • HSK4
      • Từ Vựng HSK4
      • Ngữ Pháp HSK4
      • Bài Khoá HSK4
    • HSK5
      • Từ Vựng HSK5
      • Ngữ Pháp HSK5
      • Bài Khoá HSK5
    • HSK6
      • Từ Vựng HSK6
      • Ngữ Pháp HSK6
      • Bài Khoá HSK6
  • Nghe
    • Nghe SC1
    • Nghe SC2
    • Nghe TC1
  • Đọc Hiểu
    • Đọc Hiểu SC
    • Đọc Hiểu TC
  • Biên Phiên Dịch
    • Dịch Câu
    • Dịch Đoạn Văn
No Result
View All Result
  • Home
  • HSK
    • HSK1
      • Từ Vựng HSK1
      • Ngữ Pháp HSK1
      • Bài Khoá HSK1
    • HSK2
      • Từ Vựng HSK2
      • Ngữ Pháp HSK2
      • Bài Khoá HSK2
    • HSK3
      • Từ Vựng HSK3
      • Ngữ Pháp HSK3
      • Bài Khóa HSK3
    • HSK4
      • Từ Vựng HSK4
      • Ngữ Pháp HSK4
      • Bài Khoá HSK4
    • HSK5
      • Từ Vựng HSK5
      • Ngữ Pháp HSK5
      • Bài Khoá HSK5
    • HSK6
      • Từ Vựng HSK6
      • Ngữ Pháp HSK6
      • Bài Khoá HSK6
  • Nghe
    • Nghe SC1
    • Nghe SC2
    • Nghe TC1
  • Đọc Hiểu
    • Đọc Hiểu SC
    • Đọc Hiểu TC
  • Biên Phiên Dịch
    • Dịch Câu
    • Dịch Đoạn Văn
No Result
View All Result
No Result
View All Result
Home HSK5 Từ Vựng HSK5

Từ vựng HSK5 bài 02 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển

by Zinotes
February 27, 2025
0 0
tu-vung-hsk5-bai-2-giao-trinh-chuan-hsk5

Với chủ đề 留串钥匙给父母 và 一封信 bài chia sẻ dưới đây cung cấp khoảng gần 100 từ vựng HSK5 theo giáo trình chuẩn HSK và giáo trình hán ngữ 6 quyển cuốn thứ 5 bài thứ hai.

Nội dung

  • 1. Từ vựng HSK5 bài 02 – giáo trình chuẩn HSK5 – 留串钥匙给父母
  • 2. Từ vựng HSK5 bài 02 – giáo trình hán ngữ quyển 5 – 一封信

1. Từ vựng HSK5 bài 02 – giáo trình chuẩn HSK5 – 留串钥匙给父母

STTTừ Vựng HSK5PinyinTừ LoạiHán ViệtNghĩa
1串chuànlượngxuyến/quánxâu, chuỗi, đời
2一辈子yíbèizidtnhất bối tửsuốt đời, cả đời
3农村nóngcūndtnông thônnông thôn
4屋 (子)wū (zi)dtốc tửnhà
5断duànđgtđoạn/đoáncai, dứt
6以来yǐláidtdĩ laiđến nay

自古以来 (zìgǔyǐlái – từ xưa đến nay)
7姥姥lǎolaodtlão lãobà ngoại
8舅舅jìujiudtcữu cữucậu
9姑姑gūgudtcô côcô
10坚决jiānjuéttkiên quyếtkiên quyết
11打工dǎ gōngđgtđả cônglàm thuê, làm công
12挣zhèngđgttránh/tranhkiếm (tiền)
13县xiàndthuyện/huyềnhuyện
14套tàolượngsáobộ, căn, cái
15装修zhuāngxiūđgttrang tusửa sang, trang hoàng
16不得了bùdéliǎottbất đắc liễucực kỳ, vô cùng
17醉zuìđgttuýsay (rượu)
18强烈qiánglièttcường liệtmãnh liệt, kịch liệt, cố gắng hết mức
19夜yèdtdạ/dịchban đêm
20锁suǒdt/đgttoảcái khoá, khoá
21临língiớilâm/lấmsắp, gần
22悄悄qiāoqiāophótiễu tiễulặng lẽ, nhẹ nhàng
23晒shàiđgtsáiphơi
24被子bèizidtbị tửmền, chăn
25长途chángtútttrường đồđường dài
26冻dòngđgtđống / đôngbị cóng, rét
27想象xiǎngxiàngđgttưởng tượngtưởng tượng
28灰尘huīchéndthôi trầnbụi bặm
29亮liàngtt/đgtlượng / lươngsáng, toả sáng
30微笑wēixiàođgt/dtvi tiếumỉm cười, vẻ mặt tươi cười, nụ cười
31温暖wēnnuǎntt/đgtôn noãnấm áp, sưởi ấm
32立刻lìkèphólặp khắclập tức
33扑pūđgtphốc / phácbổ nhào, (mùi) phả vào
34卧室wòshìdtngoạ thất phòng ngủ
35铺pūđgtphô / phốtrải
36飘piāođgtphiêuthoảng đưa, thoang thoảng
37阵zhènlượngtrận(chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hoặc hành động) trận, cơn, làn
38感受gǎnshòuđgt/dtcảm thụcảm nhận, sự cảm nhận
39流泪líulèiđgtlưu lệchảy nước mắt
HSK5 话题分类词语
– 亲属称谓
1外公wàigōngdtngoại côngông ngoại
2姥姥lǎolaodtlão lãobà ngoại
3姑姑gūgudtcô côcô
4舅舅jìujiudtcữu cữucậu
5老婆lǎopodtlão bàvợ
6太太tàitaidtthái tháivợ
7兄弟xiōngdidthuynh đệem trai, anh em, người anh em…
HSK5 话题分类词语
– 交往 1
1小气xiǎoqitttiểu khíkeo kiệt, ích kỉ, nhỏ mọn
2周到zhōudàott/đgtchu đáochu đáo, chu toàn
3坦率tǎnshuàittthản suấtthẳng thắn, bộc trực # 委婉 (wéiwǎn – khéo léo, dịu dàng, ngọt ngào)

Tham khảo: file sách giáo trình chuẩn HSK
Tham khảo: Từ vựng HSK5 bài 01 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển

2. Từ vựng HSK5 bài 02 – giáo trình hán ngữ quyển 5 – 一封信

STTTừ Vựng HSK5PinyinTừ LoạiHán ViệtNghĩa
1封fēnglượngphongbức, lá (thư)
2上shàngdtthượngtrên, về
3基本上jīběn shangcơ bản thượngtrên cơ sở, về cơ sở
基本jīběnttcơ bảncơ bản
4交jiāođgtgiaolàm bạn với, kết giao
5分别fēnbiéphóphân biệtriêng rẽ, riêng
6来自láizìđgtlai tựđến từ
自zìgiớitựtừ
7等děngtrợđẳngv.v…
8洲zhōudtchâuchâu, châu lục, đại lục
9课外kèwàidtkhoá ngoạingoại khoá
10关心guānxīnđgtquan tâmquan tâm, để ý tới
11团结tuánjiéttđoàn kếtđoàn kết
12站zhànđgttrạmđứng
13黄huángtthoàngmàu vàng
14个子gèzidtcá tửdáng người, vóc dáng
15柔和róuhéttnhu hoàhiền hoà, mềm mại
16缓慢huǎnmàntthoãn mạntừ tốn, chậm chạp
17优美yōuměittưu mĩtốt đẹp, đẹp đẽ
18舒展shūzhǎnttthư triểnmở ra, khoan khoái, dễ chịu
19增强zēngqiángđgttăng cườngtăng thêm
20体质tǐzhìdtthể chấtsức khoẻ, thể chất
21预防yùfángđgtdự phòngdự phòng, để phòng
22疾病jíbìngdttật bệnhbệnh, bệnh tật
23作用zuòyòngdt/đgttác dụngtác dụng, lợi ích
24项xiànglượnghạngthứ hạng, mục, môn
25后hòudthậusau
26毛笔máobǐdtmao bútbút lông
27书画shūhuàdtthư hoạchữ, tranh, thư hoạ
28竹子zhúzidttrúc tửtre, trúc
29诗shīdtthithơ
30橱窗chúchuāngdttrù songtủ kính, quầy hàng kính
31展出zhǎnchūđgttriển xuấttrưng bày
32表示biǎoshìđgtbiểu thịdiễn đạt, biểu thị
33筷子kuàizidtkhoái tựđũa
34好玩儿hǎowánrtthảo ngoạn nhivui, hay, ngộ nghĩnh
35适应shìyìngđgtthích ứnghợp, thích ứng
36健康jiànkāngttkiện khangkhoẻ mạnh
专名Zhuānmíng
1亚洲YàzhōudtÁ ChâuChâu Á
2非洲FēizhōudtPhi ChâuChâu Phi
3澳洲ÀozhōudtÚc ChâuChâu Úc
4美洲MěizhōudtMỹ ChâuChâu Mỹ
补充生词
1干gānttcánkhô
2突然tūrántt/phóđột nhiênđột ngột, bỗng nhiên
3不到长城非好汉bú dào Chángchéng fēi hǎohànbất đáo Trường Thành phi hảo hánchưa đến Trường Thành chưa phải người hùng
4滑huáđgthoạttrượt chân
5堆duīdt/đgtđôivun thành đống, đắp, chống, chất
6扶fúdt/đgtphùdắt, dìu, đỡ, bám
himafesecret-tu-vung-hsk5-thi-tham-to-nho

Thì thầm to nhỏ…

Trên đây là bài tổng hợp về từ vựng hsk5 dựa theo giáo trình chuẩn hsk cuốn 5 tập 1 và giáo trình hán ngữ 6 quyển cuốn thứ 5. Himafe lưu lại tại blog này những nội dung mà bản thân đã học qua với mục đích là để Himafe có thể tự ôn lại kiến thức đã học chứ không nhằm mục đích chỉ dạy cho ai khác.

Mong các bạn đồng học tham khảo nội dung và đừng hiểu lầm mục đích của blog mình nhé.

Thương chúc các bạn học tốt!

Tags: tự học tiếng trungtừ vựng HSK5từ vựng tiếng trungtừ vựng tiếng trung giáo trình chuẩn hsktừ vựng tiếng trung giáo trình hán ngữ 6 quyển
ShareTweetPin
Previous Post

Từ vựng HSK5 bài 01 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển

Next Post

2 loại câu so sánh hơn (câu chữ 比) trong tiếng Trung

Zinotes

Zinotes

Next Post
2-loai-cau-so-sanh-hon-cau-chu-比-trong-tieng-trung

2 loại câu so sánh hơn (câu chữ 比) trong tiếng Trung

tu-vung-hsk1-bai-15-giao-trinh-han-ngu-06-quyen

Từ vựng HSK1 bài 15 giáo trình hán ngữ 06 quyển

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Zinotes_logo

  • Home
  • HSK
  • Nghe
  • Đọc Hiểu
  • Biên Phiên Dịch

Copyright © JNews. Crafted with love by Jegtheme.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Home
  • HSK
    • HSK1
      • Từ Vựng HSK1
      • Ngữ Pháp HSK1
      • Bài Khoá HSK1
    • HSK2
      • Từ Vựng HSK2
      • Ngữ Pháp HSK2
      • Bài Khoá HSK2
    • HSK3
      • Từ Vựng HSK3
      • Ngữ Pháp HSK3
      • Bài Khóa HSK3
    • HSK4
      • Từ Vựng HSK4
      • Ngữ Pháp HSK4
      • Bài Khoá HSK4
    • HSK5
      • Từ Vựng HSK5
      • Ngữ Pháp HSK5
      • Bài Khoá HSK5
    • HSK6
      • Từ Vựng HSK6
      • Ngữ Pháp HSK6
      • Bài Khoá HSK6
  • Nghe
    • Nghe SC1
    • Nghe SC2
    • Nghe TC1
  • Đọc Hiểu
    • Đọc Hiểu SC
    • Đọc Hiểu TC
  • Biên Phiên Dịch
    • Dịch Câu
    • Dịch Đoạn Văn

© 2025 JNews - Premium WordPress news & magazine theme by Jegtheme.