Với chủ đề 留串钥匙给父母 và 一封信 bài chia sẻ dưới đây cung cấp khoảng gần 100 từ vựng HSK5 theo giáo trình chuẩn HSK và giáo trình hán ngữ 6 quyển cuốn thứ 5 bài thứ hai.
Nội dung
1. Từ vựng HSK5 bài 02 – giáo trình chuẩn HSK5 – 留串钥匙给父母
STT | Từ Vựng HSK5 | Pinyin | Từ Loại | Hán Việt | Nghĩa |
1 | 串 | chuàn | lượng | xuyến/quán | xâu, chuỗi, đời |
2 | 一辈子 | yíbèizi | dt | nhất bối tử | suốt đời, cả đời |
3 | 农村 | nóngcūn | dt | nông thôn | nông thôn |
4 | 屋 (子) | wū (zi) | dt | ốc tử | nhà |
5 | 断 | duàn | đgt | đoạn/đoán | cai, dứt |
6 | 以来 | yǐlái | dt | dĩ lai | đến nay 自古以来 (zìgǔyǐlái – từ xưa đến nay) |
7 | 姥姥 | lǎolao | dt | lão lão | bà ngoại |
8 | 舅舅 | jìujiu | dt | cữu cữu | cậu |
9 | 姑姑 | gūgu | dt | cô cô | cô |
10 | 坚决 | jiānjué | tt | kiên quyết | kiên quyết |
11 | 打工 | dǎ gōng | đgt | đả công | làm thuê, làm công |
12 | 挣 | zhèng | đgt | tránh/tranh | kiếm (tiền) |
13 | 县 | xiàn | dt | huyện/huyền | huyện |
14 | 套 | tào | lượng | sáo | bộ, căn, cái |
15 | 装修 | zhuāngxiū | đgt | trang tu | sửa sang, trang hoàng |
16 | 不得了 | bùdéliǎo | tt | bất đắc liễu | cực kỳ, vô cùng |
17 | 醉 | zuì | đgt | tuý | say (rượu) |
18 | 强烈 | qiángliè | tt | cường liệt | mãnh liệt, kịch liệt, cố gắng hết mức |
19 | 夜 | yè | dt | dạ/dịch | ban đêm |
20 | 锁 | suǒ | dt/đgt | toả | cái khoá, khoá |
21 | 临 | lín | giới | lâm/lấm | sắp, gần |
22 | 悄悄 | qiāoqiāo | phó | tiễu tiễu | lặng lẽ, nhẹ nhàng |
23 | 晒 | shài | đgt | sái | phơi |
24 | 被子 | bèizi | dt | bị tử | mền, chăn |
25 | 长途 | chángtú | tt | trường đồ | đường dài |
26 | 冻 | dòng | đgt | đống / đông | bị cóng, rét |
27 | 想象 | xiǎngxiàng | đgt | tưởng tượng | tưởng tượng |
28 | 灰尘 | huīchén | dt | hôi trần | bụi bặm |
29 | 亮 | liàng | tt/đgt | lượng / lương | sáng, toả sáng |
30 | 微笑 | wēixiào | đgt/dt | vi tiếu | mỉm cười, vẻ mặt tươi cười, nụ cười |
31 | 温暖 | wēnnuǎn | tt/đgt | ôn noãn | ấm áp, sưởi ấm |
32 | 立刻 | lìkè | phó | lặp khắc | lập tức |
33 | 扑 | pū | đgt | phốc / phác | bổ nhào, (mùi) phả vào |
34 | 卧室 | wòshì | dt | ngoạ thất | phòng ngủ |
35 | 铺 | pū | đgt | phô / phố | trải |
36 | 飘 | piāo | đgt | phiêu | thoảng đưa, thoang thoảng |
37 | 阵 | zhèn | lượng | trận | (chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hoặc hành động) trận, cơn, làn |
38 | 感受 | gǎnshòu | đgt/dt | cảm thụ | cảm nhận, sự cảm nhận |
39 | 流泪 | líulèi | đgt | lưu lệ | chảy nước mắt |
HSK5 话题分类词语 – 亲属称谓 | |||||
1 | 外公 | wàigōng | dt | ngoại công | ông ngoại |
2 | 姥姥 | lǎolao | dt | lão lão | bà ngoại |
3 | 姑姑 | gūgu | dt | cô cô | cô |
4 | 舅舅 | jìujiu | dt | cữu cữu | cậu |
5 | 老婆 | lǎopo | dt | lão bà | vợ |
6 | 太太 | tàitai | dt | thái thái | vợ |
7 | 兄弟 | xiōngdi | dt | huynh đệ | em trai, anh em, người anh em… |
HSK5 话题分类词语 – 交往 1 | |||||
1 | 小气 | xiǎoqi | tt | tiểu khí | keo kiệt, ích kỉ, nhỏ mọn |
2 | 周到 | zhōudào | tt/đgt | chu đáo | chu đáo, chu toàn |
3 | 坦率 | tǎnshuài | tt | thản suất | thẳng thắn, bộc trực # 委婉 (wéiwǎn – khéo léo, dịu dàng, ngọt ngào) |
Tham khảo: file sách giáo trình chuẩn HSK
Tham khảo: Từ vựng HSK5 bài 01 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển
2. Từ vựng HSK5 bài 02 – giáo trình hán ngữ quyển 5 – 一封信
STT | Từ Vựng HSK5 | Pinyin | Từ Loại | Hán Việt | Nghĩa |
1 | 封 | fēng | lượng | phong | bức, lá (thư) |
2 | 上 | shàng | dt | thượng | trên, về |
3 | 基本上 | jīběn shang | cơ bản thượng | trên cơ sở, về cơ sở | |
基本 | jīběn | tt | cơ bản | cơ bản | |
4 | 交 | jiāo | đgt | giao | làm bạn với, kết giao |
5 | 分别 | fēnbié | phó | phân biệt | riêng rẽ, riêng |
6 | 来自 | láizì | đgt | lai tự | đến từ |
自 | zì | giới | tự | từ | |
7 | 等 | děng | trợ | đẳng | v.v… |
8 | 洲 | zhōu | dt | châu | châu, châu lục, đại lục |
9 | 课外 | kèwài | dt | khoá ngoại | ngoại khoá |
10 | 关心 | guānxīn | đgt | quan tâm | quan tâm, để ý tới |
11 | 团结 | tuánjié | tt | đoàn kết | đoàn kết |
12 | 站 | zhàn | đgt | trạm | đứng |
13 | 黄 | huáng | tt | hoàng | màu vàng |
14 | 个子 | gèzi | dt | cá tử | dáng người, vóc dáng |
15 | 柔和 | róuhé | tt | nhu hoà | hiền hoà, mềm mại |
16 | 缓慢 | huǎnmàn | tt | hoãn mạn | từ tốn, chậm chạp |
17 | 优美 | yōuměi | tt | ưu mĩ | tốt đẹp, đẹp đẽ |
18 | 舒展 | shūzhǎn | tt | thư triển | mở ra, khoan khoái, dễ chịu |
19 | 增强 | zēngqiáng | đgt | tăng cường | tăng thêm |
20 | 体质 | tǐzhì | dt | thể chất | sức khoẻ, thể chất |
21 | 预防 | yùfáng | đgt | dự phòng | dự phòng, để phòng |
22 | 疾病 | jíbìng | dt | tật bệnh | bệnh, bệnh tật |
23 | 作用 | zuòyòng | dt/đgt | tác dụng | tác dụng, lợi ích |
24 | 项 | xiàng | lượng | hạng | thứ hạng, mục, môn |
25 | 后 | hòu | dt | hậu | sau |
26 | 毛笔 | máobǐ | dt | mao bút | bút lông |
27 | 书画 | shūhuà | dt | thư hoạ | chữ, tranh, thư hoạ |
28 | 竹子 | zhúzi | dt | trúc tử | tre, trúc |
29 | 诗 | shī | dt | thi | thơ |
30 | 橱窗 | chúchuāng | dt | trù song | tủ kính, quầy hàng kính |
31 | 展出 | zhǎnchū | đgt | triển xuất | trưng bày |
32 | 表示 | biǎoshì | đgt | biểu thị | diễn đạt, biểu thị |
33 | 筷子 | kuàizi | dt | khoái tự | đũa |
34 | 好玩儿 | hǎowánr | tt | hảo ngoạn nhi | vui, hay, ngộ nghĩnh |
35 | 适应 | shìyìng | đgt | thích ứng | hợp, thích ứng |
36 | 健康 | jiànkāng | tt | kiện khang | khoẻ mạnh |
专名 | Zhuānmíng | ||||
1 | 亚洲 | Yàzhōu | dt | Á Châu | Châu Á |
2 | 非洲 | Fēizhōu | dt | Phi Châu | Châu Phi |
3 | 澳洲 | Àozhōu | dt | Úc Châu | Châu Úc |
4 | 美洲 | Měizhōu | dt | Mỹ Châu | Châu Mỹ |
补充生词 | |||||
1 | 干 | gān | tt | cán | khô |
2 | 突然 | tūrán | tt/phó | đột nhiên | đột ngột, bỗng nhiên |
3 | 不到长城非好汉 | bú dào Chángchéng fēi hǎohàn | bất đáo Trường Thành phi hảo hán | chưa đến Trường Thành chưa phải người hùng | |
4 | 滑 | huá | đgt | hoạt | trượt chân |
5 | 堆 | duī | dt/đgt | đôi | vun thành đống, đắp, chống, chất |
6 | 扶 | fú | dt/đgt | phù | dắt, dìu, đỡ, bám |
Thì thầm to nhỏ…
Trên đây là bài tổng hợp về từ vựng hsk5 dựa theo giáo trình chuẩn hsk cuốn 5 tập 1 và giáo trình hán ngữ 6 quyển cuốn thứ 5. Himafe lưu lại tại blog này những nội dung mà bản thân đã học qua với mục đích là để Himafe có thể tự ôn lại kiến thức đã học chứ không nhằm mục đích chỉ dạy cho ai khác.
Mong các bạn đồng học tham khảo nội dung và đừng hiểu lầm mục đích của blog mình nhé.
Thương chúc các bạn học tốt!