Với chủ đề 爱的细节 và 离家的时候 bài chia sẻ dưới đây cung cấp khoảng gần 100 từ vựng HSK5 theo giáo trình chuẩn HSK và giáo trình hán ngữ 6 quyển cuốn thứ 5 bài thứ nhất.
Nội dung
1. Từ vựng HSK5 bài 01 – giáo trình chuẩn HSK5 – 爱的细节
STT | Từ Vựng HSK5 | Pinyin | Từ Loại | Hán Việt | Nghĩa |
1 | 细节 | xìjié | dt | tế tiết | chi tiết |
2 | 电台 | diàntái | dt | điện thai | đài phát thanh |
3 | 恩爱 | ēn’ài | tt | ân ái | ân ái, đằm thắm (vợ chồng) |
4 | 对比 | duìbǐ | đgt | đối bí | so sánh |
5 | 入围 | rùwéi | đgt | nhập vi | vượt qua vòng sơ tuyển |
6 | 评委 | píngwěi | dt | bình uy | ban giám khảo |
7 | 如何 | rúhé | đt | như hà | như thế nào |
8 | 瘫痪 | tānhuàn | đgt | than hoán | bị liệt |
9 | 离婚 | lí hūn | đgt | li hôn | ly hôn |
10 | 自杀 | zìshā | đgt | tự sát | tự tử |
11 | 抱怨 | bàoyuàn | đgt | bão oán | oán trách, phàn nàn |
12 | 爱护 | àihù | đgt | ái hộ | yêu quý, quý trọng |
13 | 婚姻 | hūnyīn | dt | hôn nhân | hôn nhân |
14 | 吵架 | chǎo jià | đgt | sảo giá | cãi nhau |
15 | 相敬如宾 | xiāngjìng rúbīn | tướng kính như tân | tương kính như tân | |
16 | 暗暗 | àn’àn | phó | ám ám | thầm, ngấm ngầm |
17 | 轮 | lún | đgt | luân | luân phiên, thay phiên |
18 | 不耐烦 | bú nàifán | bất nại phiền | sốt ruột, bực mình | |
19 | 靠 | kào | đgt | kháo / khốc | dựa, tựa |
20 | 肩膀 | jiānbǎng | dt | kiên bàng | bờ vai, vai |
21 | 喊 | hǎn | đgt | hảm / hám | kêu, gọi |
22 | 伸 | shēn | đgt | thân | duỗi, chìa |
23 | 手指 | shǒuzhǐ | dt | thủ chỉ | ngón tay |
24 | 歪歪扭扭 | wāiwāinǐunǐu | tt | oa oa nữu nữu | xiêu vẹo, nguệch ngoạc |
25 | 递 | dì | đgt | đệ / đái | đưa, chuyển |
26 | 脑袋 | nǎodai | dt | não đại | đầu |
27 | 女士 | nǚshì | dt | nữ sĩ | bà (dạng lịch sự để gọi phụ nữ) |
28 | 叙述 | xùshù | đgt | tự thuật | thuật lại |
29 | 居然 | jūrán | phó | cư nhiên | (chỉ sự bất ngờ) lại có thể, lại |
30 | 催 | cūi | đgt | thôi | thúc giục, hối thúc |
31 | 等待 | děngdài | đgt | đằng đãi | đợi, chờ |
32 | 蚊子 | wénzi | dt | văn tử | con muỗi |
33 | 半夜 | bànyè | dt | bán dạ | nửa đêm, đêm hôm |
34 | 叮 | dīng | đgt | đinh | đốt, chích |
35 | 老婆 | lǎopo | dt | lão bà | vợ |
36 | 吵 | chǎo | đgt.tt | sảo / sao | làm ồn, ồn ào |
37 | 项 | xiàng | lượng | hạng | (được dùng cho những vật được chia thành hạng mục) hạng mục, mục |
38 | 患难与共 | huànnàn yǔgòng | hoạn nan dữ cộng | hoạn nạn có nhau | |
HSK5 话题分类词语 – 人体 | |||||
1 | 脑袋 | nǎodai | dt | não đại | đầu |
2 | 脖子 | bózi | dt | bột tử | cổ |
3 | 肩膀 | jiānbǎng | dt | kiên bàng | vai |
4 | 胸 | xiōng | dt | hung | ngực | 心胸 :bụng dạ, lòng dạ |
5 | 腰 | yāo | dt | yêu | lưng; eo |
6 | 后背 | hòubèi | dt | hậu bội | lưng |
7 | 手指 | shǒuzhǐ | dt | thủ chỉ | ngón tay |
8 | 眉毛 | méimao | dt | mi mao | lông mày |
9 | 嗓子 | sǎngzi | dt | tảng tử | cổ họng, cuống họng |
10 | 牙齿 | yáchǐ | dt | nha xỉ | răng, hàm răng |
Tham khảo: file sách giáo trình chuẩn HSK
Tham khảo: Từ vựng HSK5 bài 02 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển
2. Từ vựng HSK5 bài 01 – giáo trình hán ngữ quyển 5 – 离家的时候
STT | Từ Vựng HSK5 | Pinyin | Từ Loại | Hán Việt | Nghĩa |
1 | 愿望 | yuànwàng | dt | nguyện vọng | ý muốn, sự mong muốn |
2 | 终于 | zhōngyú | phó | chung vu | rốt cuộc, cuối cùng |
3 | 实现 | shíxiàn | đgt | thực hiện | làm, thực hiện |
4 | 联系 | liánxì | đgt.dt | liên hệ | liên lạc, bắt mối |
5 | 瞒 | mán | đgt | mạn | giấu, che đậy, giấu giếm |
6 | 独生女 | dúshēngnǚ | dt | độc sinh nữ | con gái một |
7 | 多半 | duōbàn | phó | đa bán | phần nhiều, có lẽ |
8 | 因此 | yīncǐ | liên | nhân thử | do đó, vì thế, bởi vậy |
9 | 果然 | guǒrán | phó | quả nhiên | đúng là, quả nhiên |
10 | 实话 | shíhuà | dt | thực thoại | nói thật, lời nói thật |
11 | 对于 | duìyú | giới | đối vu | về, đối với |
12 | 古老 | gǔlǎo | tt | cổ lão | cổ kính, cổ xưa |
13 | 而 | ér | liên | nhi | nhưng, và |
14 | 鸟 | niǎo | dt | điểu | chim |
15 | 独立 | dúlì | đgt | độc lập | độc lập, tự lập |
16 | 自在 | zìzài | tt | tự tại | thong dong, nhởn nhơ |
17 | 考虑 | kǎolǜ | đgt.dt | khảo lự | cân nhắc, xem xét, tính toán |
18 | 今后 | jīnhòu | dt | kim hậu | từ nay về sau, sau này |
19 | 事情 | shìqing | dt | sự tình | việc, sự việc |
20 | 改变 | gǎibiàn | đgt | cải biến | thay đổi, đổi khác |
21 | 想法 | xiǎngfǎ | dt | tưởng pháp | cách nhìn, quan điểm |
22 | 临 | lín | đgt | lâm | sắp, sắp sửa |
23 | 拼命 | pīnmìng | phó | phanh mạng | liều, bất chấp, bạt mạng |
24 | 塞 | sāi | đgt | tắc | nhét, đút, bịt, nút |
25 | 离别 | líbié | đgt | li biệt | chia tay, rời bỏ |
26 | 望 | wàng | đgt | vọng | ngóng, mong đợi |
27 | 挥 | huī | đgt | huy | vẫy |
28 | 眼泪 | yǎnlèi | dt | nhãn lệ | nước mắt |
29 | 恋恋不舍 | liànliàn bù shě | luyến luyến bất xả | không nỡ rời xa, quyến luyến | |
30 | 嘱咐 | zhǔfù | đgt | chúc phó | dặn dò, căn dặn |
31 | 放心 | fàng xīn | phóng tâm | an tâm, yên lòng | |
32 | 表达 | biǎodá | đgt | biểu đạt | diễn đạt, trình bày |
33 | 想念 | xiǎngniàn | đgt | tưởng niệm | nhớ, nghĩ đến |
补充生词 | |||||
1 | 戒指 | jièzhi | dt | giới chi | nhẫn (đeo tay) |
2 | 刻 | kè | đgt | khắc | khắc, chạm trổ |
3 | 鼓励 | gǔlì | đgt | cổ lệ | cổ vũ, động viên |
4 | 孤独 | gūdú | tt | cô độc | một mình, cô độc |
5 | 后悔 | hòuhuǐ | đgt | hậu hối | hối hận, nuối tiếc |
6 | 落 | là | đgt | lạc | sót, để quên (rơi, hạ, sa sút…) |
Thì thầm to nhỏ…
Himafe lưu lại tại blog này những nội dung mà bản thân đã học qua với mục đích là tạo kho lưu trữ online, có thể tự ôn lại kiến thức, chia sẻ nguồn tham khảo đến những bạn muốn học thêm, chứ không nhằm mục đích chỉ dạy cho ai khác.
Mong các bạn đồng học tham khảo nội dung và đừng hiểu lầm mục đích của blog mình nhé.
Thương chúc các bạn học tốt!