• Home
  • HSK
    • HSK1
      • Từ Vựng HSK1
      • Ngữ Pháp HSK1
      • Bài Khoá HSK1
    • HSK2
      • Từ Vựng HSK2
      • Ngữ Pháp HSK2
      • Bài Khoá HSK2
    • HSK3
      • Từ Vựng HSK3
      • Ngữ Pháp HSK3
      • Bài Khóa HSK3
    • HSK4
      • Từ Vựng HSK4
      • Ngữ Pháp HSK4
      • Bài Khoá HSK4
    • HSK5
      • Từ Vựng HSK5
      • Ngữ Pháp HSK5
      • Bài Khoá HSK5
    • HSK6
      • Từ Vựng HSK6
      • Ngữ Pháp HSK6
      • Bài Khoá HSK6
  • Nghe
    • Nghe SC1
    • Nghe SC2
    • Nghe TC1
  • Đọc Hiểu
    • Đọc Hiểu SC
    • Đọc Hiểu TC
  • Biên Phiên Dịch
    • Dịch Câu
    • Dịch Đoạn Văn
No Result
View All Result
  • Home
  • HSK
    • HSK1
      • Từ Vựng HSK1
      • Ngữ Pháp HSK1
      • Bài Khoá HSK1
    • HSK2
      • Từ Vựng HSK2
      • Ngữ Pháp HSK2
      • Bài Khoá HSK2
    • HSK3
      • Từ Vựng HSK3
      • Ngữ Pháp HSK3
      • Bài Khóa HSK3
    • HSK4
      • Từ Vựng HSK4
      • Ngữ Pháp HSK4
      • Bài Khoá HSK4
    • HSK5
      • Từ Vựng HSK5
      • Ngữ Pháp HSK5
      • Bài Khoá HSK5
    • HSK6
      • Từ Vựng HSK6
      • Ngữ Pháp HSK6
      • Bài Khoá HSK6
  • Nghe
    • Nghe SC1
    • Nghe SC2
    • Nghe TC1
  • Đọc Hiểu
    • Đọc Hiểu SC
    • Đọc Hiểu TC
  • Biên Phiên Dịch
    • Dịch Câu
    • Dịch Đoạn Văn
No Result
View All Result
No Result
View All Result
Home HSK5 Từ Vựng HSK5

Từ vựng HSK5 bài 01 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển

by Zinotes
February 27, 2025
0 0
tu-vung-hsk5-bai-1-giao-trinh-chuan-hsk5

Với chủ đề 爱的细节 và 离家的时候 bài chia sẻ dưới đây cung cấp khoảng gần 100 từ vựng HSK5 theo giáo trình chuẩn HSK và giáo trình hán ngữ 6 quyển cuốn thứ 5 bài thứ nhất.

Nội dung

  • 1. Từ vựng HSK5 bài 01 – giáo trình chuẩn HSK5 – 爱的细节
  • 2. Từ vựng HSK5 bài 01 – giáo trình hán ngữ quyển 5 – 离家的时候

1. Từ vựng HSK5 bài 01 – giáo trình chuẩn HSK5 – 爱的细节

STTTừ Vựng HSK5PinyinTừ LoạiHán ViệtNghĩa
1细节xìjiédttế tiếtchi tiết
2电台diàntáidtđiện thaiđài phát thanh
3恩爱ēn’àittân áiân ái, đằm thắm (vợ chồng)
4对比duìbǐđgtđối bíso sánh
5入围rùwéiđgtnhập vivượt qua vòng sơ tuyển
6评委píngwěidtbình uyban giám khảo
7如何rúhéđtnhư hànhư thế nào
8瘫痪tānhuànđgtthan hoánbị liệt
9离婚lí hūnđgtli hônly hôn
10自杀zìshāđgttự sáttự tử
11抱怨bàoyuànđgtbão oánoán trách, phàn nàn
12爱护àihùđgtái hộyêu quý, quý trọng
13婚姻hūnyīndthôn nhânhôn nhân
14吵架chǎo jiàđgtsảo giácãi nhau
15相敬如宾xiāngjìng rúbīntướng kính như tântương kính như tân
16暗暗àn’ànphóám ámthầm, ngấm ngầm
17轮lúnđgtluânluân phiên, thay phiên
18不耐烦bú nàifánbất nại phiềnsốt ruột, bực mình
19靠kàođgtkháo / khốcdựa, tựa
20肩膀jiānbǎngdtkiên bàngbờ vai, vai
21喊hǎnđgthảm / hámkêu, gọi
22伸shēnđgtthânduỗi, chìa
23手指shǒuzhǐdtthủ chỉngón tay
24歪歪扭扭wāiwāinǐunǐuttoa oa nữu nữuxiêu vẹo, nguệch ngoạc
25递dìđgtđệ / đáiđưa, chuyển
26脑袋nǎodaidtnão đạiđầu
27女士nǚshìdtnữ sĩbà (dạng lịch sự để gọi phụ nữ)
28叙述xùshùđgttự thuậtthuật lại
29居然jūránphócư nhiên(chỉ sự bất ngờ) lại có thể, lại
30催cūiđgtthôithúc giục, hối thúc
31等待děngdàiđgtđằng đãiđợi, chờ
32蚊子wénzidtvăn tửcon muỗi
33半夜bànyèdtbán dạnửa đêm, đêm hôm
34叮dīngđgtđinhđốt, chích
35老婆lǎopodtlão bàvợ
36吵chǎođgt.ttsảo / saolàm ồn, ồn ào
37项xiànglượng hạng(được dùng cho những vật được chia thành hạng mục) hạng mục, mục
38患难与共huànnàn yǔgònghoạn nan dữ cộnghoạn nạn có nhau
HSK5 话题分类词语 – 人体
1脑袋nǎodaidtnão đạiđầu
2脖子bózidtbột tửcổ
3肩膀jiānbǎngdtkiên bàngvai
4胸xiōngdthungngực | 心胸 :bụng dạ, lòng dạ
5腰yāodtyêulưng; eo
6后背hòubèidthậu bộilưng
7手指shǒuzhǐdtthủ chỉngón tay
8眉毛méimaodtmi maolông mày
9嗓子sǎngzidttảng tửcổ họng, cuống họng
10牙齿yáchǐdtnha xỉrăng, hàm răng

Tham khảo: file sách giáo trình chuẩn HSK
Tham khảo: Từ vựng HSK5 bài 02 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển

2. Từ vựng HSK5 bài 01 – giáo trình hán ngữ quyển 5 – 离家的时候

STTTừ Vựng HSK5PinyinTừ LoạiHán ViệtNghĩa
1愿望yuànwàngdtnguyện vọngý muốn, sự mong muốn
2终于zhōngyúphóchung vurốt cuộc, cuối cùng
3实现shíxiànđgtthực hiệnlàm, thực hiện
4联系liánxìđgt.dtliên hệliên lạc, bắt mối
5瞒mánđgtmạngiấu, che đậy, giấu giếm
6独生女dúshēngnǚdtđộc sinh nữcon gái một
7多半duōbànphóđa bánphần nhiều, có lẽ
8因此yīncǐliênnhân thửdo đó, vì thế, bởi vậy
9果然guǒránphóquả nhiênđúng là, quả nhiên
10实话shíhuàdtthực thoạinói thật, lời nói thật
11对于duìyúgiớiđối vuvề, đối với
12古老gǔlǎottcổ lãocổ kính, cổ xưa
13而érliênnhinhưng, và
14鸟niǎodtđiểuchim
15独立dúlìđgtđộc lậpđộc lập, tự lập
16自在zìzàitttự tạithong dong, nhởn nhơ
17考虑kǎolǜđgt.dtkhảo lựcân nhắc, xem xét, tính toán
18今后jīnhòudtkim hậutừ nay về sau, sau này
19事情shìqingdtsự tìnhviệc, sự việc
20改变gǎibiànđgtcải biếnthay đổi, đổi khác
21想法xiǎngfǎdttưởng phápcách nhìn, quan điểm
22临línđgtlâmsắp, sắp sửa
23拼命pīnmìngphóphanh mạngliều, bất chấp, bạt mạng
24塞sāiđgttắcnhét, đút, bịt, nút
25离别líbiéđgtli biệtchia tay, rời bỏ
26望wàngđgtvọngngóng, mong đợi
27挥huīđgthuyvẫy
28眼泪yǎnlèidtnhãn lệnước mắt
29恋恋不舍liànliàn bù shěluyến luyến bất xảkhông nỡ rời xa, quyến luyến
30嘱咐zhǔfùđgtchúc phódặn dò, căn dặn
31放心fàng xīnphóng tâman tâm, yên lòng
32表达biǎodáđgtbiểu đạtdiễn đạt, trình bày
33想念xiǎngniànđgttưởng niệmnhớ, nghĩ đến
补充生词
1戒指jièzhidtgiới chinhẫn (đeo tay)
2刻kèđgtkhắckhắc, chạm trổ
3鼓励gǔlìđgtcổ lệcổ vũ, động viên
4孤独gūdúttcô độcmột mình, cô độc
5后悔hòuhuǐđgthậu hốihối hận, nuối tiếc
6落làđgtlạcsót, để quên (rơi, hạ, sa sút…)
himafesecret.com

Thì thầm to nhỏ…

Himafe lưu lại tại blog này những nội dung mà bản thân đã học qua với mục đích là tạo kho lưu trữ online, có thể tự ôn lại kiến thức, chia sẻ nguồn tham khảo đến những bạn muốn học thêm, chứ không nhằm mục đích chỉ dạy cho ai khác.
Mong các bạn đồng học tham khảo nội dung và đừng hiểu lầm mục đích của blog mình nhé.
Thương chúc các bạn học tốt!

Tags: học tiếng trung tại nhàtự học tiếng trungtừ vựng HSK5từ vựng tiếng trungtừ vựng tiếng trung giáo trình chuẩn hsktừ vựng tiếng trung giáo trình hán ngữ 6 quyển
ShareTweetPin
Next Post

Từ vựng HSK5 bài 02 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển

Zinotes

Zinotes

Next Post
tu-vung-hsk5-bai-2-giao-trinh-chuan-hsk5

Từ vựng HSK5 bài 02 giáo trình chuẩn HSK và hán ngữ 06 quyển

2-loai-cau-so-sanh-hon-cau-chu-比-trong-tieng-trung

2 loại câu so sánh hơn (câu chữ 比) trong tiếng Trung

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Zinotes_logo

  • Home
  • HSK
  • Nghe
  • Đọc Hiểu
  • Biên Phiên Dịch

Copyright © JNews. Crafted with love by Jegtheme.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Home
  • HSK
    • HSK1
      • Từ Vựng HSK1
      • Ngữ Pháp HSK1
      • Bài Khoá HSK1
    • HSK2
      • Từ Vựng HSK2
      • Ngữ Pháp HSK2
      • Bài Khoá HSK2
    • HSK3
      • Từ Vựng HSK3
      • Ngữ Pháp HSK3
      • Bài Khóa HSK3
    • HSK4
      • Từ Vựng HSK4
      • Ngữ Pháp HSK4
      • Bài Khoá HSK4
    • HSK5
      • Từ Vựng HSK5
      • Ngữ Pháp HSK5
      • Bài Khoá HSK5
    • HSK6
      • Từ Vựng HSK6
      • Ngữ Pháp HSK6
      • Bài Khoá HSK6
  • Nghe
    • Nghe SC1
    • Nghe SC2
    • Nghe TC1
  • Đọc Hiểu
    • Đọc Hiểu SC
    • Đọc Hiểu TC
  • Biên Phiên Dịch
    • Dịch Câu
    • Dịch Đoạn Văn

© 2025 JNews - Premium WordPress news & magazine theme by Jegtheme.